Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a
a dua
a ha
a hoàn
a phiến
a tòng
à
à uôm
ả
ả đào
ả giang hồ
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
a
excl
O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
a, đồ chơi đẹp quá!
:
Oh! What a nice toy!
a, tội nghiệp quá
:
Oh!What a pity!
By the way
a, còn một vấn đề này nữa
:
By the way, there's this one other question
noun
Acre (100 square meters)