Bàn phím:
Từ điển:
 
fiducial /fi'dju:ʃjəl/

tính từ

  • (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
    • fiducial point: điểm chuẩn để so sánh
fiducial
  • an toàn, tin cậy, bảo đảm