Bàn phím:
Từ điển:
 
fidget /'fidʤit/

danh từ

  • (số nhiều) sự bồn chồn
    • to have the fidgets: bồn chồn, đứng ngồi không yên
  • người hay sốt ruột
  • người hay làm người khác sốt ruột
  • sự hối hả
  • tiếng sột soạt (của quần áo)

ngoại động từ

  • làm sốt ruột

nội động từ

  • bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
  • cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ