Bàn phím:
Từ điển:
 
avouer

ngoại động từ

  • thú, nhận (tội)
  • thừa nhận
    • J'avoue que vous avez raison: tôi thừa nhận là anh có lý
  • (văn học) nhận là của mình
    • Avouer un ouvrage: nhận một cuốn sách là của mình

phản nghĩa

=Cacher, désavouer, dissimuler, nier, taire