Bàn phím:
Từ điển:
 
avortement

danh từ giống đực

  • sự sẩy thai
  • sự phá thai
  • (nông nghiệp) sự thui, sự chột
  • (nghĩa bóng) sự thất bại
    • Avortement d'une affaire: sự thất bại của một việc

phản nghĩa

=Aboutissement, réussite, succès