Bàn phím:
Từ điển:
 
rationnel

tính từ

  • (thuộc) lý tính; dựa trên lý tính
    • Activité rationnelle: hoạt động lý tính
  • hợp lý
    • Méthode rationnelle: phương pháp hợp lý
  • thuần lý
    • Mécanique rationnelle: cơ học thuần lý
  • (toán học) hữu tỷ
    • Nombre rationnel: số hữu tỷ

danh từ giống đực

  • cái hợp lý
    • Le rationnel de ce système: cái hợp lý của hệ thống ấy

phản nghĩa

=Empirique, irrationnel, passionné; déraisonnable. Mystique.