Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
raté
râteau
ratel
râtelage
râtelée
râteler
râteleur
râteleuse
râtelures
rater
ratiboiser
ratichon
ratier
ratière
ratification
ratifier
ratinage
ratine
ratiner
ratio
ratiocination
ratiociner
ratiocineur
ration
rational
rationalisation
rationaliser
rationalisme
rationaliste
rationalité
raté
tính từ
(thân mật) hỏng, làm hỏng
Gâteau raté
:
bánh ngọt làm hỏng
thất bại
danh từ giống đực
(thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí
sự tịt (súng); phát súng tịt
tiếng xẹt xét (động cơ nổ chạy trục trặc)
tính từ
(tiếng địa phương) rỗ hoa