Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ratatiner
ratatouille
rate
raté
râteau
ratel
râtelage
râtelée
râteler
râteleur
râteleuse
râtelures
rater
ratiboiser
ratichon
ratier
ratière
ratification
ratifier
ratinage
ratine
ratiner
ratio
ratiocination
ratiociner
ratiocineur
ration
rational
rationalisation
rationaliser
ratatiner
ngoại động từ
làm quắt lại
Quel travail a pu le ratatiner ainsi?
:
nó làm việc gì mà quắt lại thế?
(thân mật) làm hỏng nặng