Bàn phím:
Từ điển:
 
rassurer

ngoại động từ

  • làm yên lòng, làm yên tâm
    • Ce que vous me dites là me rassure: điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) củng cố (uy tín...)