Bàn phím:
Từ điển:
 
rassis

tính từ

  • se lại (bánh)
  • bỏ lâu không cày (đất)
  • điềm tĩnh
    • Esprit rassis: đầu óc điềm tĩnh

danh từ giống đực

  • bánh se lại

phản nghĩa

=Frais, impulsif.