Bàn phím:
Từ điển:
 
rasseoir

ngoại động từ

  • đặt ngồi lại
    • Rasseoir un enfant: đặt một em bé ngồi lại
  • đặt lại
    • Rasseoir une statue: đặt lại pho tượng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại
    • Rasseoir son esprit: làm cho đầu óc trấn tĩnh lại

nội động từ

  • lắng trong (rượu...)