|
rassembler
ngoại động từ
- thu thập
- Rassembler des documents: thu thập tài liệu
- tập hợp, tụ tập
- Rassembler le peuple: tập hợp nhân dân
- Rassembler des amis: tụ tập bạn bè
- tập trung
- Rassembler ses forces: tập trung sức lực
- lắp lại
- Rassembler une charpente: lắp lại một khung sườn
- rassembler un cheval: gò ngựa ở tư thế sẵn sàng
|