Bàn phím:
Từ điển:
 
rasoir

danh từ giống đực

  • dao cạo
    • couper comme un rasoir: sắc lắm
    • rasoir de sûreté: dao bào

tính từ (không đổi)

  • (thông tục) chán quá
    • Un film rasoir: một phim chán quá

phản nghĩa

=Intéressant.