|
raser
ngoại động từ
- cạo nhẵn, cạo trọc
- Raser la barbe: cạo nhẵn râu
- Raser un condamné: cạo trọc một người bị án
- (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...)
- chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà...)
- gạt ngọn
- Raser une mesure à grains: gạt ngọn đấu hạt
- đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất
- đi sát, lướt qua, sượt qua, là là
- Véhicule qui rase un piéton: xe đi sát khách bộ hành
- Avion qui rase le sol: máy bay bay là là trên mặt đất
- (thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy
|