aveuglement
danh từ giống đực
- sự mù quáng, sự thiếu suy xét
- Aveuglement des classes dirigeantes: sự mù quáng của các tầng lớp lãnh đạo
- Aveuglement à l'égard de qqch: sự mù quáng đối với điều gì
- (từ cũ, nghĩa cũ) tật mù
phản nghĩa
=Clairvoyance, discernement, lucidité, perspicacité, sagacité; vision