|
aveu
danh từ giống đực
- sự thú nhận, sự thú tội
- Faire l'aveu de ses fautes: thú tội, nhận lỗi
- Arracher un aveu à qqn: buộc ai phải thú nhận
- (luật học, pháp lý) sự thừa nhận
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự tán thành, sự đồng ý
- Sans l'aveu de ses parents: không có sự đồng ý của cha mẹ
- de l'aveu de: theo lời xác nhận của
- homme sans aveu: kẻ vô lương tâm
phản nghĩa
=Désaveu; dénégation. Silence
|