Bàn phím:
Từ điển:
 
averti

tính từ

  • sành sỏi, lão luyện
    • Un critique averti: một nhà phê bình sành sỏi
    • Il est assez averti de ces problèmes: anh ta khá rành về những vấn đề này

phản nghĩa

=Ignorant