Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
facetiously
facetiousness
facia
facial
facially
facient
facies
facile
facilitate
facilitation
facility
facing
facsimile
facsimile = fax
facsimile equipment
fact
fact-finding
faction
factional
factionalism
factious
factiousness
factitious
factitiousness
factitive
facto
factor
Factor augmenting technical progress
Factor endowment
Factor incomes
facetiously
phó từ
khôi hài, hài hước, dí dỏm