Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
face value
faced
faceless
facer
facet
faceted
facetiae
facetious
facetiously
facetiousness
facia
facial
facially
facient
facies
facile
facilitate
facilitation
facility
facing
facsimile
facsimile = fax
facsimile equipment
fact
fact-finding
faction
factional
factionalism
factious
factiousness
face value
/'feis'vælju:/
danh từ
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
to accept (take) something at its face_value
:
thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó