|
question
danh từ giống cái
- câu hỏi
- Poser des questions: đặt câu hỏi
- vấn đề
- Question philosophique: vấn đề triết học
- (sử học) sự tra tấn
- Soumettre un accusé à la question: tra tấn một người bị cáo
- ce n'est pas la question: không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
- c'est toute la question: cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
- en question: đương nói đến
- faire question: còn đáng ngờ, chưa chắc
- Il est question de...: đương bàn đến việc....
- Il n'est pas question de: không phải về việc
- mettre en question: xem mettre
|