Bàn phím:
Từ điển:
 
quérir

ngoại động từ

  • (văn học) tìm, kiếm, tìm về
    • Allez quérir une échelle: đi kiếm cái thang
    • Aller quérir quelqu'un: đi tìm ai về
    • Envoyer quérir le médecin: cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc