|
face /feis/
danh từ
- mặt
- to look somebody in the face: nhìn thẳng vào mặt ai
- to show one's face: xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
- her face is her fortune: cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
- vẻ mặt
- to pull (wear) a long face: mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
- thể diện, sĩ diện
- to save one's face: gỡ thể diện, giữ thể diện
- to lose face: mất mặt, mất thể diện
- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
- to put a new face on something: thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
- on the face of it: cứ theo bề ngoài mà xét thì
- to put a good face on a matter: tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
- to put a bold face on something: can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
- bề mặt
- the face of the earth: bề mặt của trái đất
- mặt trước, mặt phía trước
Idioms
-
face to face
-
to fly in the face of
- ra mặt chống đối, công khai chống đối
-
to go with wind in one's face
-
to have the face to do something
- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
-
in face of
-
in the face of
-
in the face of day
-
to make (pull) faces
-
to set one's face against
-
to somebody's face
ngoại động từ
- đương đầu, đối phó
- to face up to: đương đầu với
- đứng trước mặt, ở trước mặt
- the problem that faces us: vấn đề trước mắt chúng ta
- lật (quân bài)
- nhìn về, hướng về, quay về
- this house faces south: nhà này quay về hướng nam
- đối diện
- to face page 20: đối diện trang 20
- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
- (quân sự) ra lệnh quay
- to face one's men about: ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
- viền màu (cổ áo, cửa tay)
- bọc, phủ, tráng
- hồ (chè)
nội động từ
- (quân sự) quay
- left face!: quay bên trái!
- about face!: quay đằng sau!
Idioms
-
to face out a situatin
-
to face out something
- làm xong xuôi cái gì đến cùng
face
- mặt, diện; bề mặt
- f. of simplex mặt của đơn hình
- end f. (máy tính) mặt cuối
- lateral f. mặt bên
- old f. mặt bên
- proper f. mặt chân chính
- tube f. màn ống (tia điện tử)
|