Bàn phím:
Từ điển:
 
quenouille

danh từ giống cái

  • cọc sợi
  • (kỹ thuật) nút khuôn đúc
  • (nông nghiệp) cây xén theo hình cọc sợi
    • tomber en quenouille: (từ cũ, nghĩa cũ) rơi vào tay phụ nữ, truyền cho phụ nữ