Bàn phím:
Từ điển:
 
quémander

ngoại động từ

  • xin xỏ, cầu xin
    • Quémander un emploi: xin xỏ một việc làm

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) ăn xin, ăn mày