Bàn phím:
Từ điển:
 
quelqu'un

đại từ (số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu'une, số nhiều giống cái quelques-unes)

  • người nào, ai
    • Quelqu'un joue du piano quelque part: ai chơi pianô đâu đấy
    • Quelqu'un lui a dit: một người nào đã nói với nó
  • ta đây kẻ giờ
    • Se croire quelqu'un: tưởng là ta đây kẻ giờ
  • (số nhiều) (một) vài cái; (một) vài người
    • Ne mangez pas tous les gâteaux, laissez - m'en quelques-uns: đừng ăn hết cả bánh ngọt, để cho tôi vài cái
    • Quelques-uns des assistants: một vài người trong cử tọa

Phản nghĩa

=Personne