Bàn phím:
Từ điển:
 
quelconque

tính từ

  • bất kỳ, nào đó
    • Un point quelconque du cercle: một điểm bất kỳ trên vòng tròn
    • Un triangle quelconque: một tam giác bất kỳ
    • Un Nam quelconque: một anh Nam nào đó
  • tầm thường
    • C'est très quelconque: rất là tầm thường

Phản nghĩa

=Remarquable