Bàn phím:
Từ điển:
 
quatrième

tính từ

  • thứ tư

danh từ

  • người thứ tư, cái thứ tư

danh từ giống đực

  • gác tư, tầng năm
    • Loger au quatrième: ở gác tư, ở tầng năm

danh từ giống cái

  • lớp bốn
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con