Bàn phím:
Từ điển:
 
quaternaire

tính từ

  • (hóa học) (gồm) bốn nguyên tố
    • Composé quaternaire: hợp chất bốn nguyên tố
  • (toán học) chia hết cho bốn
    • Nombre quaternaire: số chia hết cho bốn
  • (toán học) tứ phân
    • Numération quaternaire: phép đếm tứ phân
  • (thơ ca) (gồm) bốn âm tiết
    • Vers quaternaire: câu thơ bốn âm tiết
  • (địa lý, địa chất) thứ tư
    • Période quaternaire: kỷ thứ tư

danh từ giống đực

  • câu thơ bốn âm tiết
  • (địa lý, địa chất) kỷ thứ tư