Bàn phím:
Từ điển:
 
quater

phó từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn
    • Le 12 ter et le 12 quater de cette rue: số 12 ba và số 12 bốn ở phố này