Bàn phím:
Từ điển:
 

châm

noun

  • Acupuncture

verb

  • To sting, to prick
    • ong châm quả bầu: a bee stings a gourd
    • bị gai châm vào người: his body was pricked by thorns
    • đau buốt như kim châm: to feel a pricking pain
  • To light, to kindle
    • đánh diêm để châm đèn: to strike a match and light a lamp
    • châm điếu thuốc: to light a cigarette
    • châm ngòi thuốc nổ: to light a fuse