Bàn phím:
Từ điển:
 
explosive /iks'plousiv/

tính từ

  • nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (ngôn ngữ học) bốc hơi

danh từ

  • chất nổ
    • atomic explosive: chất nổ nguyên tử
    • high explosive: chất nổ có sức công phá mạnh
  • (ngôn ngữ học) âm bật hơi