Bàn phím:
Từ điển:
 
explicit /iks'plisit/

tính từ

  • rõ ràng, dứt khoát
  • nói thẳng (người)
  • (toán học) hiện
    • explicit function: hàm hiện
explicit
  • hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết