Bàn phím:
Từ điển:
 
expletive /eks'pli:tiv/

tính từ

  • (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm

danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ chêm
  • lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)