Bàn phím:
Từ điển:
 
expire /iks'paiə/

ngoại động từ

  • thở ra

nội động từ

  • thở ra
  • thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)
  • mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)