Bàn phím:
Từ điển:
 
preste

tính từ

  • nhanh nhẹn, lẹ làng
    • Être preste dans ses mouvements: có cử chỉ nhanh nhẹn
    • Réplique preste: câu đối đáp lẹ làng

thán từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên!

phản nghĩa

=Lent, maladroit.