Bàn phím:
Từ điển:
 
prestation

danh từ giống cái

  • cấp phí, trợ cấp
    • Prestation de vieillesse: cấp phí dưỡng lão
  • của cống nộp
  • sự thề
    • Prestation de foi et hommage: (sử học) sự thề trung thành
    • Prestation de serment: sự tuyên thệ
    • Prestation en nature: sự làm xâu+ trợ cấp bằng hiện vật