Bàn phím:
Từ điển:
 
presser

ngoại động từ

  • ép, nén; ấn; bóp, vắt
    • Presser les graines: ép hạt
    • Presser la main: bóp tay
    • Presser un citron: vắt chanh
    • Presser un bouton: bấn nút
  • dồn sát vào
    • Presser les rangs: xếp hàng sát vào
  • truy kích, đuổi gấp
    • Presser l'ennemi: truy kích địch
  • thúc, giục, thúc giục
    • Presser quelqu'un de partir: giục ai ra đi
    • Presser un cheval: thúc ngựa
    • Presser le pas: thúc bước, rảo bước

nội động từ

  • thúc bách, cấp thiết
    • Affaire qui presse: việc cấp thiết