Bàn phím:
Từ điển:
 
présider

ngoại động từ

  • chủ tọa
    • Présider une réunion: chủ tọa một buổi họp
  • làm chủ tịch
    • Présider un examen: làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo

nội động từ

  • chủ trì
    • Présider aux préparatifs d'une fête: chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
    • Des qualités qui président à l'éducation: (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa
    • Présider à une cérémonie: chủ tọa một buổi lễ