Bàn phím:
Từ điển:
 
présenter

ngoại động từ

  • đưa, dâng, trình
    • Présenter un bouquet: dâng một bó hoa
    • Présenter les lettres de créance: trình thư ủy nhiệm
  • trình bày, trưng bày
    • Présenter des étoffes: trưng bày vải
    • Présenter une théorie: trình bày một học thuyết
  • giơ ra
    • Présenter le flanc à l'ennemi: giơ sườn ra phía địch
  • giới thiệu
    • Présenter un ami: giới thiệu một người bạn
  • biểu thị, tỏ
    • Présenter ses respects: tỏ lòng kính trọng
    • présenter les armes: bồng súng chào

nội động từ

  • (thân mật) trông có vẻ, có dáng vẻ
    • Ce jeune homme présente bien: người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy