Bàn phím:
Từ điển:
 
ex-servicewoman

danh từ

  • số nhiều là ex-servicewomen
  • người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh
  • danh từ, số nhiều là ex-servicewomen
  • người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh