Bàn phím:
Từ điển:
 
ex /eks/

danh từ

  • (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
    • ex ship: từ tàu (chở hàng)
    • ex store: từ cửa hàng
    • price ex works: giá bán tại nhà máy