Bàn phím:
Từ điển:
 
ever /'evə/

phó từ

  • bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
    • more than ever: hơn bao giờ hết
    • the best story ever heard: chuyện hay nhất đã từng được nghe
    • the greatest thinker ever: nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
  • luôn luôn, mãi mãi
    • to live for ever: sống mãi
  • (thông tục) nhỉ
    • what ever does he wants?: nó muốn cái gì thế nhỉ?
    • who ever can it be?: ai thế nhỉ?

Idioms

  1. did you ever?
    • có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?
    • thế không?
  2. ever had anon
    • (xem) anon
  3. ever after
  4. ever since
    • suốt từ đó, mãi mãi từ đó
  5. ever so
    • (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
      • to be ever so happy: thật là hạnh phúc
      • thank you ever so much: cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
  6. for ever
  7. for ever and ever
    • mãi mãi
  8. yours ever
    • bạn thân của anh (công thức cuối thư)