Bàn phím:
Từ điển:
 
event /i'vent/

danh từ

  • sự việc, sự kiện
  • sự kiện quan trọng
  • (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
  • trường hợp, khả năng có thể xảy ra
    • in the event of success: trong trường hợp thành công
    • at all events; in any event: trong bất kỳ trường hợp nào
  • kết quả, hậu quả
event
  • (Tech) sự biến
event
  • sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố
  • antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc
  • certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn
  • compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích
  • complementary e. biến cố đối lập
  • dependent e. biến cố phụ thuộc
  • equal e.s các biến cố bằng nhau
  • exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố
  • favourable e. biến cố thuận lợi
  • imposible e. (xác suất) biến cố không thể
  • incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích
  • independent e. (xác suất) biến cố độc lập
  • mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc
  • null e. biến cố có xác suất không
  • random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên
  • simple e. biến cố sơ cấp