Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chữ hán
chữ thì
chứ
chưa
chưa hãn
chừa
chửa
chửa hoang
chữa
chứa
chứa chan
Chứa Chan
chứa đựng
chức
chức nghiệp
Chức Nữ
chức quyền
chức vụ
chực
chửi
chửi thề
chưng
chưng bày
chưng hửng
chừng
chừng mực
chững chạc
chứng
chứng chỉ
chứng kiến
chữ hán
dt. Chữ của Trung-quốc: Học chữ Hán mà không nói được tiếng Trung-hoa; Các cụ ta còn để lại nhiều sách chữ Hán.