Bàn phím:
Từ điển:
 
population

danh từ giống cái

  • số dân, dân số
    • Recensement de la population: sự điều tra số dân
    • Population d'une ruche: số ong trong thùng ong
  • (số nhiều) quần chúng
    • Les populations laborieuses: quần chúng cần lao
  • cư dân
    • Population urbaine: cư dân thành thị
  • (số nhiều) quần thể