Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuyển dịch
chuyển động
chuyển hướng
chuyển tiếp
chuyến
chuyện
Chuyện trại Tây
Chuyết am
Chư A Thai
Chư á
chư công
Chư Drăng
Chư Đăng Ya
Chư Gu
chư hầu
Chư Hmu
Chư Hreng
Chư Jor
Chư Krêy
Chư Long
Chư Mố
Chư Né
Chư Ngọc
Chư Pả
Chư Păh
Chư Prông
Chư Răng
Chư Rcăm
Chư Sê
Chư Tupsa
chuyển dịch
đgt. 1. Chuyển từng quãng ngắn: chuyển dịch ít một. 2. Chuyển quyền sở hữu hoặc làm thay đổi dần dần cơ cấu thành phần...: chuyển dịch ruộng đất chuyển dịch cơ cấu cây trồng.