Bàn phím:
Từ điển:
 
augure

danh từ giống đực

  • điềm (lành, dữ)
    • Bon augure: điềm lành
    • Mauvais augure: điềm dữ
  • người tiên doán
  • (sử học) sự đoán điềm
    • oiseau de mauvais augure: người nặng vía; người đem tin dữ