Bàn phím:
Từ điển:
 
augmentation

danh từ giống cái

  • sự tăng thêm, sự tăng
    • Augmentation de volume: sự tăng thể tích
  • sự tăng lương
    • Demander une augmentation: đòi tăng lương
    • Refuser l'augmentation à un employé: từ chối tăng lương cho một nhân viên
    • Accorder l'augmentation à qqn: tăng lương cho ai
  • (ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau)

phản nghĩa

=Diminution; baisse, réduction