Bàn phím:
Từ điển:
 
auge

danh từ giống cái

  • chậu, máng (cho lợn ăn)
  • máng vữa (của thợ nề)
  • gàu (xe đạp nước)
  • (địa chất, địa lý) thung lũng lòng chảo; lòng chảo
  • khoảng chạc hàm dưới (của ngựa)