Bàn phím:
Từ điển:
 
poète

danh từ giống đực

  • nhà thơ, thi sĩ, thi hào
  • người có tâm hồn thi sĩ

tính từ

  • thi sĩ
    • Femme poète: nữ thi sĩ

phản nghĩa

=Prosateur